Xem Tuổi Kết Hôn Canh Thìn 2000: Tuổi Nào Hợp Nhất?

Thứ tư, 19/04/2023, 16:44 (GMT+7)

Việc xem tuổi kết hôn là một nét văn hóa quan trọng của người Việt, đặc biệt đối với những bạn sinh năm Canh Thìn 2000 đang chuẩn bị bước vào ngưỡng cửa hôn nhân. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về tuổi Canh Thìn 2000, từ bản mệnh, tính cách đến việc luận giải chi tiết các tuổi hợp và không hợp để kết hôn cho cả nam và nữ mạng. Bên cạnh đó, bạn sẽ được tìm hiểu về cơ sở của việc xem tuổi trong phong thủy, cách chọn năm cưới tốt và quan trọng nhất là góc nhìn cân bằng giữa yếu tố truyền thống và nền tảng tình yêu đích thực. Thông qua bài viết, bạn sẽ có thêm cơ sở thông tin giá trị để đưa ra những quyết định quan trọng cho tương lai hạnh phúc của mình.

Hiểu đúng về tuổi Canh Thìn 2000 trước khi xem tuổi kết hôn

Tổng quan năm sinh Canh Thìn 2000

Những người sinh năm 2000 theo lịch Âm được xác định là tuổi Canh Thìn, thuộc con giáp Rồng. Về bản mệnh Ngũ hành, họ thuộc mệnh Kim, cụ thể là Bạch Lạp Kim. Thuật ngữ này có thể được hiểu nôm na là “Vàng trong nến” hay “Vàng sáp ong”, ám chỉ loại vàng còn ở dạng thô, tiềm ẩn giá trị lớn nhưng cần trải qua quá trình tôi luyện dưới lửa (yếu tố Hỏa) để trở nên tinh khiết, rắn chắc và tỏa sáng rực rỡ. Điều này phần nào hé lộ về những tiềm năng cũng như thử thách mà người tuổi Canh Thìn 2000 có thể gặp trong cuộc sống.

Tổng quan về người sinh năm 2000.
Tổng quan về người sinh năm 2000.

Nét tính cách đặc trưng của người sinh năm 2000

Người tuổi Canh Thìn 2000 mệnh Kim thường mang trong mình những nét tính cách khá đặc trưng, phản ánh sự kết hợp giữa con giáp Rồng và bản mệnh Bạch Lạp Kim:

Ưu điểm:

  • Thông minh, tư duy sắc bén, nhanh nhạy trong việc nắm bắt vấn đề.
  • Có ý chí sắt đá, hoài bão và tham vọng lớn, luôn hướng tới mục tiêu cao.
  • Mạnh mẽ, quyết đoán, dám nghĩ dám làm, không ngại đối mặt với khó khăn.
  • Thẳng thắn, công bằng, coi trọng sự chính trực.

Nhược điểm:

  • Đôi khi khá nóng nảy, dễ bị cảm xúc chi phối trong lúc tức giận.
  • Tiềm ẩn cứng đầu, cố chấp, khó thay đổi quan điểm khi đã tin vào điều gì đó.
  • Có thể có phần kiêu ngạo do ý thức được khả năng của bản thân.
  • Thiếu sự mềm dẻo, linh hoạt cần thiết trong một số tình huống giao tiếp hoặc xử lý vấn đề.

Ý nghĩa Bạch Lạp Kim (cần lửa để tôi luyện) cho thấy người tính cách người tuổi Thìn 2000 có tiềm năng phát triển rất lớn nếu biết cách rèn giũa bản thân, kiểm soát cảm xúc và học cách lắng nghe, tiếp thu ý kiến từ người khác. Sự kiên định và ý chí mạnh mẽ là tài sản quý giá, nhưng cần kết hợp với sự khéo léo để đạt được thành công viên mãn.

Cung mệnh Nam Canh Thìn và Nữ Canh Thìn ảnh hưởng gì đến xem tuổi vợ chồng?

Đây là một điểm cực kỳ quan trọng cần lưu ý: Mặc dù cùng sinh năm Canh Thìn 2000, nhưng cung mệnh (hay còn gọi là Cung Phi) của nam và nữ lại hoàn toàn khác nhau. Sự khác biệt này được xác định dựa trên phép tính Cung Phi Bát Trạch trong phong thủy, phụ thuộc vào năm sinh Âm lịch và giới tính.

  • Nam 2000 (Nam Canh Thìn) thuộc cung Ly, hành Hỏa.
  • Nữ 2000 (Nữ Canh Thìn) thuộc cung Càn, hành Kim.

Sự khác biệt về Cung (Ly và Càn) và Hành (Hỏa và Kim) này là yếu tố then chốt, có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc xem tuổi vợ chồng theo phương pháp Cung Phi – một trong những phương pháp luận giải hôn nhân phổ biến và được coi trọng. Việc xác định đúng cung mệnh của cả hai người là bước đầu tiên và bắt buộc để luận giải mức độ hòa hợp.

So sánh Cung Mệnh Nam/Nữ Canh Thìn 2000

Giới tínhNăm Sinh Âm LịchCung MệnhHành của Cung
NamCanh Thìn (2000)LyHỏa
NữCanh Thìn (2000)CànKim

Cơ sở luận giải tuổi hợp kết hôn trong phong thủy & tử vi

Trong văn hóa cưới hỏi Việt Nam cũng như nhiều nước Á Đông, việc xem tuổi kết hôn là một tập tục lâu đời, dựa trên các nguyên tắc của phong thủy hôn nhân và tử vi. Mục đích là để dự đoán mức độ hòa hợp, những thuận lợi và khó khăn có thể gặp phải trong đời sống vợ chồng, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp hoặc có sự chuẩn bị tâm lý, tìm cách dung hòa. Có nhiều yếu tố được xem xét, nhưng ba cơ sở luận giải chính thường được sử dụng là: Âm dương Ngũ hành (dựa trên bản mệnh năm sinh), Thiên Can – Địa Chi (dựa trên Bát tự – tức năm, tháng, ngày, giờ sinh, nhưng trong xem tuổi cưới hỏi thường xét Can-Chi năm sinh là chủ yếu), và Cung Phi Bát Trạch (dựa trên cung mệnh). Hiểu rõ các cơ sở này sẽ giúp bạn có cái nhìn khách quan và sâu sắc hơn về kết quả xem tuổi.

Xét theo Ngũ Hành

Ngũ hành là học thuyết về 5 yếu tố vật chất cơ bản (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và mối quan hệ tương tác giữa chúng. Trong xem tuổi vợ chồng, người ta xét mối quan hệ giữa bản mệnh Ngũ hành của hai người:

  • Tương sinh (Tốt): Mối quan hệ nuôi dưỡng, hỗ trợ lẫn nhau. Quy luật: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc. Người mệnh Kim (Canh Thìn 2000) hợp nhất với người mệnh Thổ (vì Thổ sinh Kim).
  • Tương khắc (Xấu): Mối quan hệ áp chế, cản trở lẫn nhau. Quy luật: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc. Người mệnh Kim (Canh Thìn 2000) khắc với người mệnh Hỏa và mệnh Mộc.
  • Bình hòa (Trung bình): Hai bản mệnh giống nhau, không sinh không khắc. Người mệnh Kim kết hôn với người mệnh Kim là bình hòa.
  • Sinh xuất (Thứ cát – Tốt vừa): Bản mệnh mình sinh cho bản mệnh người kia. Kim sinh Thủy. Người mệnh Kim kết hôn với người mệnh Thủy cũng được xem là tốt (mình hỗ trợ, giúp đỡ cho người kia).

Ví dụ: Nam Canh Thìn (Kim) kết hôn với Nữ Kỷ Mão 1999 (Thổ) là tương sinh (Thổ sinh Kim), rất tốt. Nam Canh Thìn (Kim) kết hôn với Nữ Mậu Dần 1998 (Thổ) cũng là tương sinh. Nam Canh Thìn (Kim) kết hôn với Nữ Bính Tý 1996 (Thủy) là Kim sinh Thủy (thứ cát). Nam Canh Thìn (Kim) kết hôn với Nữ Đinh Sửu 1997 (Thủy) cũng là Kim sinh Thủy.

Xét theo Thiên Can & Địa Chi

Bên cạnh Ngũ hành bản mệnh, Thiên Can và Địa Chi (12 con giáp) của năm sinh cũng được dùng để xét độ hòa hợp:

Theo Địa Chi (Con Giáp):

  • Tam hợp: Nhóm 3 con giáp có mối quan hệ hòa hợp tốt đẹp, hỗ trợ lẫn nhau. Với tuổi Thìn, nhóm Tam hợp là Thân – Tý – Thìn. Kết hôn với người tuổi Thân hoặc Tý là rất tốt.
  • Lục hợp (Nhị hợp): Nhóm 2 con giáp có sự hòa hợp mật thiết, tình cảm gắn bó. Với tuổi Thìn, Lục hợp là Thìn – Dậu. Kết hôn với người tuổi Dậu cũng rất tốt.
  • Tứ hành xung: Nhóm 4 con giáp có sự xung khắc mạnh mẽ về tính cách, quan điểm. Với tuổi Thìn, nhóm Tứ hành xung là Thìn – Tuất – Sửu – Mùi. Kết hôn với người tuổi Tuất, Sửu, Mùi cần lưu ý về sự khác biệt, dễ xảy ra mâu thuẫn.
  • Lục hại: Nhóm 2 con giáp gây cản trở, phương hại lẫn nhau. Với tuổi Thìn, Lục hại là Thìn – Mão. Kết hôn với người tuổi Mão được cho là không thuận lợi.
  • Bình hòa: Các con giáp không nằm trong các nhóm trên, mức độ hợp/khắc không rõ rệt.

Theo Thiên Can:

  • Canh (thuộc Dương Kim) hợp với Ất (thuộc Âm Mộc).
  • Canh (thuộc Dương Kim) xung khắc với Giáp (Dương Mộc), Bính (Dương Hỏa), Mậu (Dương Thổ).

Trong hôn nhân, sự hòa hợp về Thiên Can và Địa Chi thường mang ý nghĩa về sự thuận lợi, đồng lòng trong cuộc sống, ít gặp trắc trở hơn. Ngược lại, xung khắc có thể báo hiệu những thử thách, bất đồng cần cả hai nỗ lực để vượt qua.

Xét theo Cung Phi Bát Trạch

Đây là phương pháp quan trọng, xét sự kết hợp giữa cung mệnh (Cung Phi) của người nam và người nữ để đưa ra dự đoán về mối quan hệ vợ chồng. Có tổng cộng 8 kết quả (gọi là biến cung), chia thành 4 nhóm Tốt và 4 nhóm Xấu:

4 Cung Tốt:

  • Sinh Khí (Tốt nhất): Phúc lộc vẹn toàn, gia đình thịnh vượng, con cái thành đạt, sức khỏe dồi dào.
  • Diên Niên (Phúc Đức): Quan hệ vợ chồng hòa thuận, ổn định, tình yêu bền vững, gia đạo yên ấm.
  • Thiên Y: Sức khỏe tốt, được quý nhân phù trợ, gặp nhiều may mắn, tài lộc ổn định, con cái khỏe mạnh.
  • Phục Vị: Cuộc sống bình yên, tâm lý vững vàng, được sự giúp đỡ của người xung quanh, có xu hướng tiến bộ.

4 Cung Xấu:

  • Tuyệt Mệnh (Xấu nhất): Nguy hiểm đến sức khỏe, tính mạng, tài sản tiêu tán, con cái khó khăn.
  • Ngũ Quỷ: Gặp nhiều tai họa, bệnh tật, mất việc làm, gia đình không yên, hay cãi vã.
  • Lục Sát: Quan hệ tình cảm xáo trộn, gặp nhiều thị phi, kiện tụng, tai tiếng, hao tài tốn của.
  • Họa Hại: Gặp nhiều điều không may mắn, thất bại trong công việc, dễ vướng vào tranh chấp, thị phi.

Tóm tắt 8 biến cung Bát Trạch

Tên Cung BiếnLoạiÝ Nghĩa Tóm Tắt
Sinh KhíTốtPhúc lộc vẹn toàn, thịnh vượng, thành công
Diên NiênTốtHòa thuận, ổn định, tình cảm bền vững, gia đạo yên ấm
Thiên YTốtSức khỏe tốt, may mắn, được quý nhân phù trợ
Phục VịTốtBình yên, vững vàng, được giúp đỡ, tiến bộ
Tuyệt MệnhXấuNguy hiểm sức khỏe/tính mạng, tài sản tiêu tán
Ngũ QuỷXấuTai họa, bệnh tật, gia đình bất hòa, mất việc
Lục SátXấuXáo trộn tình cảm, thị phi, kiện tụng, hao tài
Họa HạiXấuKhông may mắn, thất bại, tranh chấp, thị phi
Căn cứ luận giải tuổi hợp theo bát trạch.
Căn cứ luận giải tuổi hợp theo bát trạch.

Mức độ quan trọng tương đối của các yếu tố khi xem tuổi cưới hỏi

Khi xem tuổi cưới hỏi, lý tưởng nhất là cả ba yếu tố Ngũ Hành, Can Chi và Cung Phi đều hòa hợp. Tuy nhiên, trong thực tế điều này khá hiếm. Dưới góc nhìn của người có kinh nghiệm, việc xem xét cần có sự tổng hòa, nhưng mức độ ưu tiên có thể khác nhau:

  1. Cung Phi Bát Trạch: Thường được coi trọng nhất vì phản ánh trực tiếp sự tương tác năng lượng giữa hai vợ chồng trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến hòa khí gia đình, sức khỏe, tài vận.
  2. Ngũ Hành bản mệnh: Quan trọng thứ hai, thể hiện sự hòa hợp hay xung khắc về nền tảng tính cách, quan điểm sống. Mệnh tương sinh thường dễ dung hòa hơn.
  3. Thiên Can – Địa Chi: Cũng là yếu tố cần xem xét, ảnh hưởng đến sự hòa hợp trong các mối quan hệ xã hội, sự thuận lợi trong làm ăn, con cái.

Tuy nhiên, đây chỉ là mức độ quan trọng tương đối. Không nên chỉ dựa vào một yếu tố duy nhất để đưa ra kết luận vội vàng.

Nam Canh Thìn 2000 (Cung Ly Hỏa) hợp tuổi nào nhất?

Phần này sẽ đi sâu vào việc xem tuổi vợ chồng cho người sinh năm 2000 chi tiết, cụ thể là dành cho Nam Canh Thìn. Như đã xác định, Nam 2000 (Nam mạng) thuộc Cung Ly, hành Hỏa. Chúng ta sẽ phân tích sự kết hợp giữa cung Ly Hỏa này với cung mệnh của các tuổi nữ khác nhau để xác định tuổi hợp kết hôn, đánh giá mức độ hòa hợp về tình duyên Canh Thìn dựa trên Cung Phi là chính, kết hợp tham khảo Ngũ Hành và Can Chi.

TOP các tuổi Nữ HỢP NHẤT để kết hôn với Nam 2000

Dưới đây là danh sách các tuổi nữ được đánh giá là rất hợp tuổi cưới xin với Nam Canh Thìn 2000, mang lại sự tương hợp, may mắn và hòa thuận cho hôn nhân gia đình:

Bảng: Các tuổi Nữ HỢP NHẤT với Nam 2000 (Ly Hỏa)

Tuổi Nữ (Năm sinh Âm lịch)Mệnh Ngũ HànhCung PhiKết hợp với Nam Ly (Hỏa) ra cung gì?Mức độ hợp/Ý nghĩa
Giáp Thân (2004)Tuyền Trung ThủyKhônSinh Khí (Thổ)Tốt Nhất: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Khôn (Thổ) = Sinh Khí. Hỏa sinh Thổ rất tốt. Phúc lộc vẹn toàn, gia đình thịnh vượng, con cái thông minh. (Ngũ hành Thủy-Kim không hợp lắm).
Đinh Sửu (1997)Giản Hạ ThủyChấnSinh Khí (Mộc)Tốt Nhất: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Chấn (Mộc) = Sinh Khí. Mộc sinh Hỏa rất tốt. Vợ chồng hòa hợp, làm ăn phát đạt, danh tiếng tốt. (Ngũ hành Thủy-Kim không hợp lắm).
Kỷ Mão (1999)Thành Đầu ThổTốnThiên Y (Mộc)Rất Tốt: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Tốn (Mộc) = Thiên Y. Mộc sinh Hỏa tốt. Sức khỏe dồi dào, được quý nhân giúp đỡ, gia đình yên ổn. (Ngũ hành Thổ sinh Kim rất tốt).
Bính Tý (1996)Giản Hạ ThủyKhônSinh Khí (Thổ)Tốt Nhất: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Khôn (Thổ) = Sinh Khí. Hỏa sinh Thổ rất tốt. Cuộc sống giàu sang, con cái thành đạt. (Ngũ hành Thủy-Kim không hợp lắm, Tý-Thìn tam hợp tốt).
Ất Hợi (1995)Sơn Đầu HỏaKhảmPhúc Đức (Diên Niên) (Thủy)Rất Tốt: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Khảm (Thủy) = Diên Niên. Thủy khắc Hỏa nhưng Diên Niên tốt chủ về hòa thuận, ổn định. Gia đình hòa thuận, yêu thương. (Ngũ hành Hỏa-Kim khắc).
Giáp Tuất (1994)Sơn Đầu HỏaLyPhục Vị (Hỏa)Tốt: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Ly (Hỏa) = Phục Vị. Cùng cung tốt, được giúp đỡ, tinh thần vững vàng. (Ngũ hành Hỏa khắc Kim, Tuất-Thìn tứ hành xung cần lưu ý).
Nhâm Thân (1992)Kiếm Phong KimKhônSinh Khí (Thổ)Tốt Nhất: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Khôn (Thổ) = Sinh Khí. Hỏa sinh Thổ rất tốt. Vợ chồng đồng lòng, tài lộc dồi dào. (Ngũ hành Kim-Kim bình hòa, Thân-Thìn tam hợp rất tốt).
Tân Mùi (1991)Lộ Bàng ThổLyPhục Vị (Hỏa)Tốt: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Ly (Hỏa) = Phục Vị. Cùng cung tốt, cuộc sống bình ổn, an yên. (Ngũ hành Thổ sinh Kim rất tốt, Mùi-Thìn tứ hành xung cần lưu ý).

(Lưu ý: Việc đánh giá có kết hợp tham khảo Ngũ hành và Can Chi, nhưng Cung Phi là yếu tố chính)

Các tuổi Nữ tương đối hợp

Bên cạnh những tuổi hợp nhất, có một số tuổi nữ khi kết hợp với Nam Canh Thìn 2000 cho kết quả ở mức tương đối hợp. Điều này có nghĩa là có thể có yếu tố tốt về mặt này nhưng lại chưa tốt ở mặt khác (ví dụ: Cung Phi tốt nhưng Ngũ hành khắc, hoặc ngược lại), hoặc Cung Phi ở mức bình thường. Những cặp đôi này cần sự vun đắp, dung hòa và thấu hiểu lẫn nhau nhiều hơn để xây dựng hạnh phúc. Ví dụ có thể kể đến các tuổi nữ mà kết quả Cung Phi rơi vào Phục Vị nhưng có yếu tố xung khắc về Can Chi hoặc Ngũ hành (như tuổi Giáp Tuất 1994, Tân Mùi 1991 đã nêu ở bảng trên).

Các tuổi Nữ cần LƯU Ý khi kết hôn với Nam 2000

Đây là những tuổi xung khắc, thậm chí là tuổi đại kỵ mà Nam Canh Thìn 2000 nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi tiến tới hôn nhân, bởi sự kết hợp Cung Phi phạm vào các cung rất xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại. Điều này có thể dự báo những khó khăn, trắc trở trong đời sống vợ chồng.

Các tuổi Nữ CẦN LƯU Ý với Nam 2000 (Ly Hỏa)

Tuổi Nữ (Năm sinh Âm lịch)Mệnh Ngũ HànhCung PhiKết hợp với Nam Ly (Hỏa) ra cung gì?Mức độ khắc/Ý nghĩa
Quý Mùi (2003)Dương Liễu MộcCànTuyệt Mệnh (Kim)Rất Xấu: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Càn (Kim) = Tuyệt Mệnh. Hỏa khắc Kim. Đại kỵ, ảnh hưởng nghiêm trọng sức khỏe, tài vận, tính mạng. (Ngũ hành Mộc-Kim khắc, Mùi-Thìn tứ hành xung).
Nhâm Ngọ (2002)Dương Liễu MộcCấnHọa Hại (Thổ)Xấu: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Cấn (Thổ) = Họa Hại. Hỏa sinh Thổ nhưng phạm Họa Hại. Dễ gặp thị phi, thất bại, không may mắn. (Ngũ hành Mộc-Kim khắc).
Tân Tỵ (2001)Bạch Lạp KimĐoàiNgũ Quỷ (Kim)Xấu: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Đoài (Kim) = Ngũ Quỷ. Hỏa khắc Kim. Hay gặp tai họa, bệnh tật, gia đình bất hòa. (Ngũ hành Kim-Kim bình hòa).
Canh Thìn (2000)Bạch Lạp KimCànTuyệt Mệnh (Kim)Rất Xấu: Nam Ly (Hỏa) + Nữ Càn (Kim) = Tuyệt Mệnh. Hỏa khắc Kim. Đại kỵ, rất khó khăn. (Ngũ hành Kim-Kim bình hòa).
Mậu Dần (1998)Thành Đầu ThổKhảmPhúc Đức (Diên Niên) (Thủy)Lưu ý đặc biệt: Mặc dù Nam Ly + Nữ Khảm = Diên Niên (tốt), nhưng Ngũ hành Thổ sinh Kim (tốt). Tuy nhiên, nhiều quan điểm cho rằng Mậu Dần và Canh Thìn là Lục Xung ẩn tàng (?). Cần xem xét kỹ lưỡng hơn.
Đinh Mão (1987)Lư Trung HỏaKhônSinh Khí (Thổ)Lưu ý đặc biệt: Mặc dù Sinh Khí rất tốt, nhưng tuổi tác chênh lệch nhiều, Ngũ hành Hỏa khắc Kim, Địa chi Mão-Thìn lục hại. Cần cân nhắc kỹ.

Nữ Canh Thìn 2000 (Cung Càn Kim) hợp tuổi nào nhất?

Tiếp theo, chúng ta sẽ dựng vợ gả chồng và xem xét chi tiết cho Nữ Canh Thìn. Như đã nêu, Nữ 2000 (Nữ mạng) thuộc Cung Càn, hành Kim. Việc luận giải nữ sinh năm 2000 hợp kết hôn tuổi nào nhất sẽ dựa trên sự kết hợp của cung Càn Kim này với cung mệnh của các tuổi nam khác nhau.

TOP các tuổi Nam HỢP NHẤT để kết hôn với Nữ 2000

Dưới đây là danh sách các tuổi nam được đánh giá cao về sự tương hợp, mang lại gia đạo êm ấm, công danh sự nghiệp thuận lợi khi kết hôn với Nữ Canh Thìn 2000:

Các tuổi Nam HỢP NHẤT với Nữ 2000 (Càn Kim)

Tuổi Nam (Năm sinh Âm lịch)Mệnh Ngũ HànhCung PhiKết hợp với Nữ Càn (Kim) ra cung gì?Mức độ hợp/Ý nghĩa
Giáp Thân (2004)Tuyền Trung ThủyKhônDiên Niên (Thổ)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Khôn (Thổ) = Diên Niên. Thổ sinh Kim rất tốt. Tình cảm vợ chồng bền chặt, gia đình ổn định, hòa thuận. (Thân-Thìn tam hợp rất tốt).
Tân Tỵ (2001)Bạch Lạp KimKhônDiên Niên (Thổ)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Khôn (Thổ) = Diên Niên. Thổ sinh Kim rất tốt. Vợ chồng tâm đầu ý hợp, làm ăn thuận lợi. (Ngũ hành Kim-Kim bình hòa).
Canh Thìn (2000)Bạch Lạp KimLyTuyệt Mệnh (Hỏa)Lưu ý: Mặc dù mục này là hợp nhất, nhưng Nam Ly + Nữ Càn = Tuyệt Mệnh (Rất Xấu). Tuy nhiên, một số trường phái xem Nam Ly + Nữ Càn = Diên Niên. Cần xem xét lại các nguồn khác nhau, nhưng theo Bát Trạch phổ biến thì đây là Tuyệt Mệnh. (Xem lại FAQ)
Đinh Sửu (1997)Giản Hạ ThủyChấnThiên Y (Mộc)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Chấn (Mộc) = Thiên Y. Kim khắc Mộc nhưng Thiên Y tốt chủ về sức khỏe, may mắn. Vợ chồng khỏe mạnh, con cái ngoan hiền. (Sửu-Thìn tứ hành xung).
Bính Tý (1996)Giản Hạ ThủyTốnHọa Hại (Mộc)Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Tốn (Mộc) = Họa Hại. Kim khắc Mộc. Gặp nhiều thị phi, khó khăn, không may mắn. (Tý-Thìn tam hợp tốt).
Ất Hợi (1995)Sơn Đầu HỏaKhônDiên Niên (Thổ)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Khôn (Thổ) = Diên Niên. Thổ sinh Kim rất tốt. Gia đình hạnh phúc, kinh tế vững vàng. (Ngũ hành Hỏa khắc Kim).
Giáp Tuất (1994)Sơn Đầu HỏaCànPhục Vị (Kim)Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Càn (Kim) = Phục Vị. Cùng cung tốt, được giúp đỡ, cuộc sống ổn định. (Ngũ hành Hỏa khắc Kim, Tuất-Thìn tứ hành xung).
Quý Dậu (1993)Kiếm Phong KimĐoàiSinh Khí (Kim)Tốt Nhất: Nữ Càn (Kim) + Nam Đoài (Kim) = Sinh Khí. Kim với Kim bình hòa, Sinh Khí tốt nhất. Phúc lộc song toàn, gia đình thịnh vượng. (Dậu-Thìn lục hợp rất tốt).
Nhâm Thân (1992)Kiếm Phong KimCấnThiên Y (Thổ)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Cấn (Thổ) = Thiên Y. Thổ sinh Kim rất tốt. Vợ chồng khỏe mạnh, gặp nhiều may mắn, con cái thành đạt. (Ngũ hành Kim-Kim bình hòa, Thân-Thìn tam hợp).
Tân Mùi (1991)Lộ Bàng ThổLyTuyệt Mệnh (Hỏa)Rất Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Ly (Hỏa) = Tuyệt Mệnh. Hỏa khắc Kim. Đại kỵ, ảnh hưởng nghiêm trọng. (Ngũ hành Thổ sinh Kim tốt, Mùi-Thìn tứ hành xung).
Kỷ Tỵ (1989)Đại Lâm MộcKhônDiên Niên (Thổ)Rất Tốt: Nữ Càn (Kim) + Nam Khôn (Thổ) = Diên Niên. Thổ sinh Kim rất tốt. Vợ chồng hòa thuận, gắn bó. (Ngũ hành Kim khắc Mộc).

(Lưu ý: Kết quả cung phi cho Nam Ly + Nữ Càn có sự không nhất quán giữa các nguồn, cần tham khảo thêm ý kiến chuyên gia phong thủy uy tín. Bảng trên dựa theo cách tính phổ biến nhất.)

Các tuổi Nam tương đối hợp

Tương tự như phần của Nam 2000, cũng có những tuổi nam kết hợp với Nữ Canh Thìn 2000 ở mức tương đối hợp. Các cặp đôi này cần sự thấu hiểu, vun đắp và nỗ lực từ cả hai phía để xây dựng một cuộc sống hôn nhân hòa hợp và hạnh phúc. Ví dụ như tuổi Giáp Tuất 1994 (Phục Vị nhưng có xung khắc Can Chi và Ngũ Hành).

Tuổi Nam Giáp Tuất 1994 tương đối hợp Nữ 2000.
Tuổi Nam Giáp Tuất 1994 tương đối hợp Nữ 2000.

Các tuổi Nam cần LƯU Ý khi kết hôn với Nữ 2000

Đây là những tuổi xung khắc, tuổi đại kỵ mà Nữ Canh Thìn 2000 nên cân nhắc kỹ lưỡng khi tiến tới hôn nhân, do phạm vào các cung xấu như Tuyệt Mệnh, Ngũ Quỷ, Lục Sát, Họa Hại.

Bảng: Các tuổi Nam CẦN LƯU Ý với Nữ 2000 (Càn Kim)

Tuổi Nam (Năm sinh Âm lịch)Mệnh Ngũ HànhCung PhiKết hợp với Nữ Càn (Kim) ra cung gì?Mức độ khắc/Ý nghĩa
Nhâm Ngọ (2002)Dương Liễu MộcĐoàiSinh Khí (Kim)Lưu ý đặc biệt: Mặc dù Sinh Khí rất tốt, nhưng Ngũ hành Kim khắc Mộc. Tuổi tác cũng gần. Cần xem xét kỹ sự hòa hợp tính cách.
Mậu Dần (1998)Thành Đầu ThổKhảmLục Sát (Thủy)Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Khảm (Thủy) = Lục Sát. Kim sinh Thủy nhưng phạm Lục Sát. Gây xáo trộn tình cảm, thị phi, tai tiếng. (Ngũ hành Thổ sinh Kim tốt).
Bính Tý (1996)Giản Hạ ThủyTốnHọa Hại (Mộc)Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Tốn (Mộc) = Họa Hại. Kim khắc Mộc. Gặp nhiều thị phi, khó khăn, không may mắn. (Tý-Thìn tam hợp tốt).
Tân Mùi (1991)Lộ Bàng ThổLyTuyệt Mệnh (Hỏa)Rất Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Ly (Hỏa) = Tuyệt Mệnh. Hỏa khắc Kim. Đại kỵ, ảnh hưởng nghiêm trọng. (Ngũ hành Thổ sinh Kim tốt, Mùi-Thìn tứ hành xung).
Canh Ngọ (1990)Lộ Bàng ThổKhảmLục Sát (Thủy)Xấu: Nữ Càn (Kim) + Nam Khảm (Thủy) = Lục Sát. Kim sinh Thủy nhưng phạm Lục Sát. Gây xáo trộn tình cảm, mâu thuẫn. (Ngũ hành Thổ sinh Kim tốt).
Mậu Thìn (1988)Đại Lâm MộcChấnThiên Y (Mộc)Lưu ý đặc biệt: Mặc dù Thiên Y tốt, nhưng Ngũ hành Kim khắc Mộc. Cần cân nhắc sự hòa hợp.
Đinh Mão (1987)Lư Trung HỏaKhônDiên Niên (Thổ)Lưu ý đặc biệt: Diên Niên rất tốt, Thổ sinh Kim tốt, nhưng Ngũ hành Hỏa khắc Kim, Mão-Thìn lục hại. Cần cân nhắc kỹ.

Tuổi Canh Thìn 2000 nên cưới năm nào để hôn nhân viên mãn?

Sau khi xem xét tuổi hợp/khắc của người bạn đời, việc chọn năm cưới tốt cũng là một yếu tố quan trọng trong phong tục cưới hỏi truyền thống. Người ta tin rằng, chọn ngày cưới đẹp, năm lành tháng tốt sẽ giúp khởi đầu hôn nhân viên mãn, thuận lợi và gặp nhiều may mắn.

Vì sao cần xem năm cưới? ý nghĩa của việc tránh các hạn Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc

Theo quan niệm dân gian, khi tiến hành các việc trọng đại như làm nhà, cưới hỏi, người ta thường xem năm cưới để tránh các hạn tuổi lớn, phổ biến nhất là:

  • Tam Tai: Là hạn kéo dài 3 năm liên tiếp ứng với mỗi nhóm tuổi Tam hợp. Trong những năm này, người gặp hạn được cho là dễ gặp khó khăn, trắc trở, không may mắn trong công việc, sức khỏe, tình cảm. Nhóm Tam hợp Thân – Tý – Thìn sẽ gặp hạn Tam Tai vào các năm Dần, Mão, Thìn. Như vậy, người tuổi Canh Thìn 2000 cần tránh cưới hỏi vào các năm Dần, Mão, Thìn.
  • Kim Lâu: Là hạn tuổi thường được tính cho nữ giới khi lấy chồng (và cả nam giới khi làm nhà). Quan niệm xưa cho rằng phạm Kim Lâu có thể mang lại điều không may mắn cho bản thân người nữ (Kim Lâu Thân), cho chồng (Kim Lâu Thê), cho con cái (Kim Lâu Tử) hoặc gia súc, kinh tế (Kim Lâu Súc). Cách tính tuổi mụ (tuổi Âm lịch) phạm Kim Lâu phổ biến là lấy tuổi mụ chia cho 9, nếu số dư là 1, 3, 6, 8 thì phạm Kim Lâu. Hoặc đơn giản hơn, các tuổi mụ có hàng đơn vị là 1, 3, 6, 8 thường phạm Kim Lâu.
  • Hoang Ốc: Nghĩa đen là “ngôi nhà hoang”, chủ yếu kỵ khi xây cất nhà cửa. Tuy nhiên, vì đám cưới là khởi đầu xây dựng tổ ấm mới, nên nhiều người cũng kiêng kỵ việc cưới hỏi vào năm phạm Hoang Ốc với mong muốn tránh những điều không may, lạnh lẽo cho gia đình.

Việc tránh Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc khi cưới hỏi thể hiện sự cẩn trọng và mong muốn một khởi đầu suôn sẻ, tốt đẹp nhất cho cuộc sống hôn nhân.

Gợi ý các năm tốt gần đây để người sinh năm 2000 tổ chức lễ cưới

Dựa trên việc tính toán tránh các hạn Tam Tai, Kim Lâu (tính cho nữ 2000) và Hoang Ốc, dưới đây là một số năm tốt cưới hỏi gần đây gợi ý cho người tuổi Canh Thìn 2000:

Bảng: Gợi ý năm cưới tốt cho tuổi Canh Thìn 2000

Năm Âm lịch (Dương lịch)Tuổi mụ (của Canh Thìn 2000)Đánh giá (Phạm/Không phạm Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc)
Giáp Thìn (2024)25 tuổiPhạm Tam Tai. Nữ 25 tuổi (mụ) không phạm Kim Lâu, không phạm Hoang Ốc.
Ất Tỵ (2025)26 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 26 tuổi (mụ) phạm Kim Lâu (dư 8). Không phạm Hoang Ốc (Nhì Nghi) – Tốt. -> Nữ cần cân nhắc vì phạm Kim Lâu.
Bính Ngọ (2026)27 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 27 tuổi (mụ) không phạm Kim Lâu. Phạm Hoang Ốc (Tam Địa Sát) – Xấu.
Đinh Mùi (2027)28 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 28 tuổi (mụ) phạm Kim Lâu (dư 1). Phạm Hoang Ốc (Tứ Tấn Tài) – Tốt vừa. -> Nữ cần cân nhắc vì phạm Kim Lâu.
Mậu Thân (2028)29 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 29 tuổi (mụ) không phạm Kim Lâu. Không phạm Hoang Ốc (Ngũ Thọ Tử) – Xấu.
Kỷ Dậu (2029)30 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 30 tuổi (mụ) không phạm Kim Lâu. Không phạm Hoang Ốc (Lục Hoang Ốc) – Xấu.
Canh Tuất (2030)31 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 31 tuổi (mụ) phạm Kim Lâu (dư 4) – *Một số quan niệm cho rằng dư 4 không phạm*. Không phạm Hoang Ốc (Nhất Kiết) – Tốt.
Tân Hợi (2031)32 tuổiKhông phạm Tam Tai. Nữ 32 tuổi (mụ) không phạm Kim Lâu. Không phạm Hoang Ốc (Nhì Nghi) – Tốt.

(Lưu ý: Cách tính Kim Lâu, Hoang Ốc có thể có dị bản. Bảng trên dựa theo cách tính phổ biến. Năm 2024 phạm Tam Tai nên không phải là năm lý tưởng. Năm 2025 nữ phạm Kim Lâu. Các năm 2028, 2029, 2031 là các năm không phạm Tam Tai và Kim Lâu cho nữ 2000, nhưng cần xem xét thêm yếu tố Hoang Ốc và tuổi của người bạn đời).

Đây chỉ là những gợi ý chung. Việc chọn năm lễ cưới cụ thể còn phụ thuộc vào tuổi của người bạn đời (xem họ có phạm hạn gì trong năm đó không) và sự bàn bạc, thống nhất của hai bên gia đình.

Xem tuổi kết hôn – Góc nhìn cân bằng giữa truyền thống và hiện đại

Sau khi tìm hiểu khá nhiều về các yếu tố kỹ thuật trong việc xem tuổi kết hôn theo quan niệm truyền thống, điều quan trọng là chúng ta cần có một góc nhìn cân bằng. Việc kết hợp hài hòa giữa giá trị văn hóa lâu đời và thực tế cuộc sống hiện đại sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn và ý nghĩa hơn.

Giá trị tham khảo của việc xem tuổi trong văn hóa Việt Nam

Không thể phủ nhận, xem tuổi là một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt, đặc biệt là trong nghi lễ cưới hỏi. Nó mang những giá trị tham khảo nhất định:

  • Thể hiện sự tôn trọng truyền thống: Việc xem tuổi cho thấy sự trân trọng các giá trị văn hóa, tín ngưỡng dân gian được ông bà truyền lại.
  • Sự cẩn trọng và mong cầu tốt đẹp: Nó phản ánh mong muốn một khởi đầu hôn nhân suôn sẻ, may mắn, tránh được những điều không hay. Câu nói “Có thờ có thiêng, có kiêng có lành” thể hiện niềm tin vào việc kiêng kỵ những điều xấu sẽ mang lại sự an lành.
  • Tạo tâm lý an tâm: Khi biết tuổi hai người hợp nhau hoặc chọn được năm cưới tốt, các cặp đôi và gia đình sẽ cảm thấy yên tâm, vững tin hơn vào tương lai.
  • Nhận diện điểm cần lưu ý: Ngay cả khi tuổi không quá hợp, việc xem tuổi cũng giúp nhận diện trước những điểm có thể xung khắc về tính cách, quan điểm… để cả hai có sự chuẩn bị tâm lý và chủ động tìm cách dung hòa.

Tình yêu, sự tôn trọng và thấu hiểu – nền tảng cốt lõi cho hôn nhân bền vững

Đây mới chính là thông điệp quan trọng nhất. Dù kết quả xem tuổi có đẹp đến đâu, có hợp về mọi mặt theo phong thủy, nhưng nếu thiếu đi nền tảng cốt lõi thì hôn nhân bền vững cũng khó thành hiện thực. Nền tảng đó chính là:

  • Tình yêu chân thành: Sự rung động, gắn bó và mong muốn được đồng hành cùng nhau suốt đời.
  • Sự tôn trọng lẫn nhau: Tôn trọng cá tính, sở thích, công việc, gia đình và các mối quan hệ riêng của đối phương.
  • Thấu hiểu và cảm thông: Khả năng đặt mình vào vị trí của người kia, lắng nghe, chia sẻ và bỏ qua những lỗi lầm nhỏ.
  • Trách nhiệm và vun đắp: Cùng nhau chia sẻ trách nhiệm xây dựng gia đình, nuôi dạy con cái, đối nội đối ngoại và không ngừng vun đắp tình cảm mỗi ngày.

Những yếu tố này mới thực sự quyết định hạnh phúc vợ chồng và sự bền lâu của một cuộc hôn nhân, chứ không phải chỉ dựa vào lá số hay cung mệnh.

Lời khuyên từ chuyên gia: Khi tuổi không hợp, có nên tiếp tục và làm thế nào?

Nếu chẳng may bạn và người thương thuộc nhóm tuổi không hợp, thậm chí là xung khắc, đừng vội bi quan hay nghĩ đến việc chia tay. Hãy cân nhắc lời khuyên từ chuyên gia dưới góc độ thực tế:

  • Tình yêu là trên hết: Nếu tình cảm hai bạn dành cho nhau là thật lòng, sâu sắc, đủ lớn để cùng nhau vượt qua khó khăn, thì việc tuổi không hợp không nên là rào cản duy nhất.
  • Nhận diện và chấp nhận: Quan trọng là cả hai cùng nhìn nhận thẳng thắn vào những điểm “vênh” nhau có thể xảy ra (phản ánh qua sự xung khắc tuổi/mệnh/tính cách). Chấp nhận rằng sẽ có những thử thách và cần nỗ lực nhiều hơn các cặp đôi khác.
  • Chủ động dung hòa: Biết được điểm khác biệt để chủ động dung hòa, học cách nhường nhịn, lắng nghe và tìm tiếng nói chung. Biến sự khác biệt thành yếu tố bổ trợ cho nhau.
  • Tìm kiếm giải pháp hỗ trợ (tham khảo): Có thể tham khảo một số cách hóa giải tuổi xung khắc mang tính hỗ trợ về mặt tâm lý và phong thủy hỗ trợ như chọn ngày giờ cưới thật tốt, lên kế hoạch sinh con hợp tuổi bố mẹ (để hóa giải phần nào xung khắc), điều chỉnh một số yếu tố phong thủy trong nhà (hướng bếp, hướng giường ngủ…). Tuy nhiên, cần nhớ rằng đây chỉ là biện pháp phụ trợ, không phải là “phép màu”.
  • Nỗ lực không ngừng: Cốt lõi vẫn là sự nỗ lực vun đắp tình cảm, sự kiên trì, lòng bao dung và niềm tin vào tình yêu của cả hai người.
Hôn nhân bền vững nhờ tình yêu.
Hôn nhân bền vững nhờ tình yêu.

Các câu hỏi liên quan về xem tuổi kết hôn cho Canh Thìn 2000

Nam/Nữ 2000 có nên kết hôn với người bằng tuổi không?

Xét theo Cung Phi Bát Trạch phổ biến, Nam 2000 (Ly Hỏa) kết hợp với Nữ 2000 (Càn Kim) phạm cung Tuyệt Mệnh (Rất Xấu). Tuy nhiên, một số trường phái khác lại cho rằng kết hợp này ra Diên Niên (Rất Tốt), chủ về sự ổn định, hòa thuận. Về mệnh, cùng là Bạch Lạp Kim (bình hòa). Về Can Chi, cùng Canh Thìn (bình hòa). Do có sự khác biệt lớn trong luận giải Cung Phi (yếu tố quan trọng nhất), cặp đôi bằng tuổi Canh Thìn 2000 nên tham khảo ý kiến của nhiều chuyên gia phong thủy uy tín và quan trọng nhất là dựa trên tình cảm, sự hòa hợp thực tế của cả hai. Nếu theo quan điểm Tuyệt Mệnh thì đây là sự kết hợp cần hết sức cân nhắc. Nếu theo quan điểm Diên Niên thì lại là khá tốt.

Nếu lỡ yêu người khắc tuổi thì phải làm sao? Có cách nào hóa giải hoàn toàn không?

Như đã đề cập ở phần lời khuyên, nếu yêu người khắc tuổi, điều quan trọng nhất là tình yêu và sự nỗ lực của cả hai. Không có biện pháp nào có thể “hóa giải hoàn toàn” sự xung khắc về tuổi theo phong thủy. Các phương pháp như chọn ngày giờ tốt, sinh con hợp tuổi, điều chỉnh phong thủy chỉ mang tính hỗ trợ về mặt tâm lý, giúp giảm thiểu phần nào ảnh hưởng tiêu cực và tạo sự an tâm. Tình yêu quyết định, sự thấu hiểu, kiên nhẫn và mong muốn vun đắp mới là chìa khóa để vượt qua thử thách.

Ngoài xem tuổi vợ chồng, cần lưu ý những yếu tố nào khác khi chọn năm kết hôn?

Bên cạnh việc chọn năm kết hôn cho người Canh Thìn 2000 tránh Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc, cần xem xét thêm:

  • Hạn cá nhân của tuổi bạn đời: Xem người bạn đời có phạm các hạn lớn của riêng họ trong năm dự định cưới không.
  • Chọn ngày giờ lành: Sau khi chọn được năm tốt, nhiều gia đình còn cẩn thận chọn ngày, giờ cụ thể trong năm (ngày hoàng đạo, giờ tốt) để tiến hành hôn lễ, mong mọi sự hanh thông.

Xem tuổi kết hôn có thực sự quyết định 100% hạnh phúc vợ chồng không?

Hoàn toàn không. Xem tuổi hợp kết hôn chỉ là một yếu tố tham khảo dựa trên kinh nghiệm dân gian và các học thuyết phong thủy, tử vi. Hạnh phúc vợ chồng không quyết định 100% bởi tuổi tác hay cung mệnh. Hạnh phúc thực sự được xây dựng và duy trì bởi tình yêu, sự đồng điệu tâm hồn, lòng chung thủy, sự tôn trọng, thấu hiểu, sẻ chia trách nhiệm và nỗ lực vun đắp không ngừng từ cả hai phía.

Xem thêm:

Tóm tắt lại, việc xem tuổi hợp Canh Thìn 2000 để kết hôn là một quá trình xem xét nhiều yếu tố, từ bản mệnh Ngũ Hành (Bạch Lạp Kim), cung mệnh (Nam Ly Hỏa, Nữ Càn Kim), đến Thiên Can – Địa Chi. Chúng ta đã cùng tìm hiểu cơ sở của các phương pháp luận giải, các tuổi được cho là hợp và các tuổi cần lưu ý cho cả nam và nữ Canh Thìn, cũng như gợi ý về việc chọn năm cưới tốt.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần nhớ là mọi thông tin về xem tuổi chỉ mang giá trị tham khảo. Nó giúp chúng ta có thêm sự hiểu biết về văn hóa truyền thống, sự cẩn trọng và chuẩn bị tâm lý tốt hơn cho cuộc sống hôn nhân. Nền tảng vững chắc nhất cho một hôn nhân hạnh phúc và viên mãn không nằm ở những lá số hay cung mệnh, mà chính là ở tình yêu thương chân thành, sự thấu hiểu, tôn trọng, sẻ chia và nỗ lực vun đắp không ngừng từ cả hai người. Chúc các bạn tuổi Canh Thìn 2000 sẽ có những lựa chọn sáng suốt, tìm được người bạn đời phù hợp và cùng nhau xây dựng một tổ ấm thật sự hạnh phúc và bền lâu.

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Đau Ngón Tay Đeo Nhẫn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Trị

Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao ngón tay đeo nhẫn của mình lại biểu tình bằng những cơn đau nhức khó chịu không? Đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc đâu. Rất…
Xem chi tiết

Cách Đeo Nhẫn Nam Đẹp: Bí Quyết Khẳng Định Phong Cách Phái Mạnh

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi lựa chọn và tìm cách đeo nhẫn nam đẹp sao cho phù hợp? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc. Nhẫn không chỉ là một món…
Xem chi tiết

Chọn kích thước nhẫn nam: Thoải mái và An toàn

Khi chọn nhẫn nam, bên cạnh kiểu dáng và chất liệu, kích thước chính là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm đeo. Một chiếc nhẫn lý tưởng cần đảm bảo hai tiêu chí…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả

Nhẫn Đính Hôn Paris

Tesst

123,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Đính Hôn - Cầu Hôn

Nhẫn Đính Hôn R481

3,979,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,841,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,143,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
6,958,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn Cưới A155

13,258,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn cưới A154

18,109,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn Cưới A144

13,832,000

Sản phẩm liên quan

Nhẫn Đính Hôn Paris

Tesst

123,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Đính Hôn - Cầu Hôn

Nhẫn Đính Hôn R481

3,979,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,841,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,143,000
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!