Có lẽ khi nhắc đến nhẫn, chúng ta thường nghĩ ngay đến mặt nhẫn lấp lánh hay viên đá quý kiêu sa, đúng không nào? Nhưng bạn biết không, có một “người hùng thầm lặng” góp phần không nhỏ vào vẻ đẹp và độ bền của chiếc nhẫn, đó chính là thân nhẫn đấy.
Bài viết này, các bạn sẽ hiểu rõ “tất tần tật” về thân nhẫn và “nắm trong tay” bí kíp chọn thân nhẫn. Nghe hấp dẫn đúng không? Vậy thì còn chần chừ gì nữa, chúng ta cùng “lên đường” khám phá thế giới thú vị của thân nhẫn ngay thôi nào!
Thân Nhẫn Là Gì? Khái Niệm Và Vai Trò
Định nghĩa thân nhẫn
Hiểu một cách đơn giản, thân nhẫn chính là phần vòng tròn của chiếc nhẫn, ôm lấy ngón tay của chúng ta. Hay nói cách khác, nó giống như “khung xương” của chiếc nhẫn vậy, giữ cho mặt nhẫn và các chi tiết khác được cố định. Đôi khi, mọi người còn gọi thân nhẫn bằng những cái tên khác như “đai nhẫn” hay “vòng nhẫn”.
Để dễ hình dung hơn, bạn hãy tưởng tượng nhé:
- Mặt nhẫn: Giống như khuôn mặt xinh đẹp của một cô gái.
- Ổ đá (nếu có): Là chiếc vương miện lộng lẫy trên đầu cô ấy.
- Thân nhẫn: Chính là cơ thể cân đối, khỏe mạnh, giúp cô gái tự tin sải bước.

Vai trò của thân nhẫn đối với chiếc nhẫn
Thân nhẫn không chỉ đơn thuần là một phần “khung xương” đâu nhé, mà còn đóng nhiều vai trò quan trọng lắm đấy:
- Độ bền (Durability): Một chiếc nhẫn có “xịn” đến đâu mà thân nhẫn ọp ẹp, dễ méo mó thì cũng “vứt” bạn nhỉ. Thân nhẫn chắc chắn sẽ giúp bảo vệ chiếc nhẫn khỏi những tác động từ bên ngoài, giữ cho nhẫn luôn bền đẹp theo thời gian.
- Cảm giác đeo: Bạn có muốn đeo một chiếc nhẫn mà cứ cọ xát, gây khó chịu cho ngón tay không? Chắc chắn là không rồi! Thân nhẫn được thiết kế vừa vặn, êm ái sẽ giúp bạn thoải mái “diện” nhẫn cả ngày mà không lo bị “tra tấn”.
- Thẩm mỹ (Aesthetics): Đừng nghĩ thân nhẫn chỉ có mỗi việc “nâng đỡ” mặt nhẫn thôi nha. Ngày nay, có rất nhiều kiểu dáng thân nhẫn độc đáo, từ trơn đơn giản đến chạm khắc tinh xảo, góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp và sự cá tính cho chiếc nhẫn.
Các Loại Chất Liệu Thân Nhẫn Phổ Biến
Vàng (Vàng 24K, 18K, 14K, 10K)
Nhắc đến nhẫn, chắc hẳn nhiều bạn sẽ nghĩ ngay đến vàng đầu tiên, đúng không nào? Vàng không chỉ là kim loại quý, mà còn là biểu tượng của sự sang trọng, giàu có và may mắn.
Tuy nhiên, không phải loại vàng nào cũng giống nhau đâu nhé. Chúng ta thường nghe đến vàng 24K, 18K, 14K, 10K, vậy chúng khác nhau ở điểm nào? Đơn giản thôi, đó là hàm lượng vàng nguyên chất có trong hợp kim.
- Vàng 24K: Chứa đến 99.99% vàng nguyên chất, có màu vàng đậm đặc trưng. Tuy nhiên, do quá mềm nên vàng 24K thường không được dùng để chế tác thân nhẫn, mà chủ yếu được sử dụng làm vàng miếng hoặc trang sức dạng lớn.
- Vàng 18K: Chứa 75% vàng nguyên chất, còn lại là các kim loại khác (còn gọi là “hội”). Vàng 18K có độ cứng và độ bền cao hơn, màu sắc vẫn rất đẹp và sang trọng, nên được ưa chuộng để làm trang sức, đặc biệt là nhẫn.
- Vàng 14K, 10K: Có hàm lượng vàng nguyên chất thấp hơn (lần lượt là 58.3% và 41.7%), do đó giá thành cũng “mềm” hơn. Tuy nhiên, độ cứng và độ bền màu của chúng lại cao hơn so với vàng 18K.
Để các bạn dễ hình dung và so sánh, mình sẽ tổng hợp lại trong bảng sau nhé:
Loại vàng | Hàm lượng vàng | Độ cứng | Độ bền màu | Giá thành | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vàng 24K | 99.99% | Rất mềm | Rất tốt | Rất cao | Màu vàng đậm đặc trưng, giá trị cao, không bị xỉn màu. | Quá mềm, dễ bị biến dạng, không thích hợp làm thân nhẫn. |
Vàng 18K | 75% | Cứng | Tốt | Cao | Màu sắc đẹp, sang trọng, độ bền cao, thích hợp làm trang sức. | Có thể bị xỉn màu nhẹ theo thời gian (tùy thuộc vào “hội” và cách bảo quản). |
Vàng 14K | 58.3% | Rất cứng | Rất tốt | Trung bình | Độ cứng cao, độ bền màu tốt, giá cả phải chăng hơn. | Màu sắc không được vàng đậm như vàng 18K. |
Vàng 10K | 41.7% | Rất cứng | Rất tốt | Thấp | Độ cứng cao, độ bền màu tốt, giá cả phải chăng nhất, ít bị xỉn màu. | Màu sắc nhạt hơn, hàm lượng vàng thấp, có thể gây kích ứng da ở một số người (do tỷ lệ kim loại khác cao hơn). |
Cách phân biệt các loại vàng:
- Dựa vào ký hiệu: Thường được đóng trên nhẫn, ví dụ: 24K, 18K, 750 (tức 75% vàng), 14K, 585, 10K, 417.
- Dựa vào màu sắc: Vàng 24K có màu vàng đậm nhất, các loại vàng khác có màu nhạt dần.
- Thử bằng nam châm: Vàng thật không bị nam châm hút.
- Thử bằng axit: Vàng thật không bị axit nitric ăn mòn.
Lưu ý: Cách tốt nhất để phân biệt vàng thật – giả và xác định chính xác hàm lượng vàng là mang đến các cửa hàng trang sức uy tín để kiểm tra bằng máy quang phổ.
Vàng trắng
Nghe tên gọi “vàng trắng“, nhiều bạn có thể sẽ nghĩ ngay đến một loại vàng có màu trắng tự nhiên, đúng không? Nhưng thực tế không phải vậy đâu nhé. Vàng trắng (white gold) là một hợp kim của vàng và một số kim loại khác có màu trắng, thường là Niken (Nickel), Palladium, hoặc Platin (Platinum).
Tại sao lại cần pha thêm kim loại khác vào vàng?
Như mình đã nói ở trên, vàng nguyên chất rất mềm, khó có thể chế tác thành những món trang sức tinh xảo và bền chắc. Việc thêm các kim loại khác vào sẽ giúp tăng độ cứng, độ bền và tạo ra màu trắng sáng bóng cho vàng trắng.
Ưu điểm của vàng trắng:
- Vẻ đẹp hiện đại: Vàng trắng có màu trắng sáng, bóng, mang đến vẻ đẹp trẻ trung, thanh lịch và rất dễ phối hợp với các loại trang phục, phụ kiện khác.
- Giá cả phải chăng: So với bạch kim (platinum), vàng trắng có giá thành “mềm” hơn đáng kể, phù hợp với túi tiền của nhiều người.
- Độ bền cao: Nhờ được pha thêm các kim loại khác, vàng trắng có độ cứng và độ bền khá tốt, ít bị trầy xước hay biến dạng.

Nhược điểm của vàng trắng:
- Có thể bị xỉn màu: Theo thời gian, lớp mạ Rhodium bên ngoài vàng trắng có thể bị mòn đi, làm lộ ra màu vàng nhạt nguyên bản của hợp kim. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng, vì có thể dễ dàng khắc phục bằng cách mang nhẫn đi mạ lại.
- Có thể gây dị ứng: Một số người có làn da nhạy cảm có thể bị dị ứng với Niken (Nickel) có trong thành phần của vàng trắng. Nếu bạn thuộc nhóm này, hãy ưu tiên chọn vàng trắng có pha Palladium hoặc Platin nhé.
So sánh vàng trắng và bạch kim:
Đặc điểm | Vàng trắng | Bạch kim |
---|---|---|
Màu sắc | Trắng sáng (do được mạ Rhodium), nhưng có thể ngả vàng theo thời gian. | Trắng tự nhiên, không bị xỉn màu. |
Độ bền | Khá bền, nhưng không bằng bạch kim. | Rất bền, chống trầy xước tốt. |
Giá cả | Rẻ hơn bạch kim. | Đắt hơn vàng trắng. |
Khả năng dị ứng | Có thể gây dị ứng với người có da nhạy cảm (do Niken). | Không gây dị ứng. |
Bảo dưỡng | Cần mạ lại Rhodium định kỳ để duy trì độ sáng bóng. | Không cần bảo dưỡng nhiều. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn | Nặng hơn, đặc hơn |
Bạch kim
Bạch kim (Platinum) là một kim loại quý hiếm, có màu trắng xám tự nhiên, ánh kim nhẹ và được mệnh danh là “vua” của các kim loại dùng trong chế tác trang sức.
Tại sao bạch kim lại được yêu thích đến vậy?
- Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp: Màu trắng tự nhiên của bạch kim mang đến vẻ đẹp tinh tế, thanh lịch và không bao giờ lỗi mốt.
- Độ bền vượt trội: Bạch kim là một trong những kim loại bền nhất, có khả năng chống ăn mòn, trầy xước và biến dạng cực tốt. Một chiếc nhẫn bạch kim có thể “trường tồn” cùng thời gian mà vẫn giữ được vẻ đẹp ban đầu.
- Không gây dị ứng: Bạch kim tinh khiết (thường là 95% bạch kim, 5% các kim loại khác như Iridium, Ruthenium, hoặc Cobalt) không chứa Niken, nên rất an toàn cho da, kể cả da nhạy cảm.
- Giữ đá quý chắc chắn: Bạch kim có độ cứng cao, giúp giữ các viên đá quý (đặc biệt là kim cương) được chắc chắn hơn so với các kim loại khác.
Nhược điểm của bạch kim:
- Giá thành cao: Bạch kim là kim loại quý hiếm, khó khai thác và chế tác, nên giá thành của nó cao hơn đáng kể so với vàng hay các kim loại khác.
- Trọng lượng nặng: Bạch kim có trọng lượng riêng lớn, nên nhẫn bạch kim thường nặng hơn so với nhẫn làm từ các chất liệu khác. Điều này có thể gây cảm giác không thoải mái cho một số người.
Tại sao bạch kim đắt hơn vàng?
- Độ hiếm: Bạch kim hiếm hơn vàng khoảng 30 lần.
- Khó khai thác: Quá trình khai thác và tinh chế bạch kim phức tạp và tốn kém hơn so với vàng.
- Độ tinh khiết cao: Trang sức bạch kim thường có độ tinh khiết cao hơn so với trang sức vàng (95% so với 75% của vàng 18K).
- Đặc tính vật lý: Bạch kim có độ cứng và độ bền cao hơn, đòi hỏi kỹ thuật chế tác tinh xảo và tốn nhiều công sức hơn.
Các chất liệu khác (bạc, titan,…)
Ngoài vàng và bạch kim, còn có rất nhiều chất liệu khác được sử dụng để làm thân nhẫn, mang đến sự đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và giá cả. Dưới đây là một số chất liệu phổ biến:
- Bạc (Silver): Bạc là kim loại có màu trắng sáng, mềm dẻo và dễ uốn. Bạc nguyên chất (99.9% bạc) thường quá mềm để làm trang sức, nên người ta thường sử dụng bạc 925 (92.5% bạc, 7.5% các kim loại khác) để tăng độ cứng và độ bền.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ chế tác, có màu trắng sáng đẹp.
- Nhược điểm: Dễ bị xỉn màu theo thời gian (do phản ứng với lưu huỳnh trong không khí), cần được bảo quản cẩn thận.
- Titan (Titanium): Titan là kim loại có màu xám bạc, rất nhẹ, cứng và bền. Titan có khả năng chống ăn mòn cực tốt, không gây dị ứng và không bị xỉn màu.
- Ưu điểm: Nhẹ, bền, không gây dị ứng, không bị xỉn màu, giá cả phải chăng.
- Nhược điểm: Khó chế tác, khó thay đổi kích thước.
- Thép không gỉ (Stainless Steel): Thép không gỉ là hợp kim của sắt, crom và một số kim loại khác. Thép không gỉ có màu trắng bạc, độ bền cao, chống ăn mòn tốt và không gây dị ứng.
- Ưu điểm: Giá rẻ, bền, không gỉ, không gây dị ứng.
- Nhược điểm: Khó chế tác, không có giá trị cao như vàng hay bạch kim.
- Tungsten: Tungsten (hay còn gọi là Vonfram) là kim loại có màu xám đen, rất cứng và nặng. Tungsten có khả năng chống trầy xước cực tốt, không bị ăn mòn và không bị xỉn màu.
- Ưu điểm: Cứng, bền, chống trầy xước tốt, không bị xỉn màu, giá cả phải chăng.
- Nhược điểm: Rất khó chế tác, không thể thay đổi kích thước, có thể bị vỡ nếu va đập mạnh.
Ngoài ra, còn có một số chất liệu khác ít phổ biến hơn như Palladium (một kim loại thuộc nhóm bạch kim), Gốm (Ceramic),…
Các Kiểu Dáng Thân Nhẫn Thường Gặp
Thân nhẫn trơn
Thân nhẫn trơn là kiểu dáng cơ bản và phổ biến nhất, với bề mặt nhẵn mịn, không có bất kỳ họa tiết hay chi tiết trang trí nào.
- Ưu điểm:
- Đơn giản, tinh tế: Thân nhẫn trơn mang đến vẻ đẹp thanh lịch, không cầu kỳ, phù hợp với nhiều phong cách khác nhau.
- Dễ phối đồ: Bạn có thể dễ dàng kết hợp nhẫn thân trơn với mọi loại trang phục, từ casual đến formal.
- Không lỗi mốt: Kiểu dáng này luôn “trường tồn” với thời gian, không sợ bị “lạc quẻ” theo xu hướng.
- Dễ dàng vệ sinh: Vì không có các chi tiết cầu kỳ, việc làm sạch nhẫn thân trơn cũng trở nên đơn giản hơn.
- Nhược điểm:
- Có thể hơi đơn điệu: Nếu bạn thích sự nổi bật và cá tính, thân nhẫn trơn có thể không phải là lựa chọn lý tưởng.
- Phù hợp với: Những người yêu thích sự đơn giản, tinh tế, không thích cầu kỳ. Thân nhẫn trơn cũng là lựa chọn hoàn hảo cho những ai có phong cách thời trang tối giản (minimalist) hoặc cổ điển (classic). Ngoài ra, nhẫn có phần thân nhẫn được thiết kế trơn cũng rất phù hợp để làm nhẫn cưới hoặc nhẫn đính hôn.

Thân nhẫn đính đá
Thân nhẫn đính đá là kiểu dáng được nhiều người yêu thích, đặc biệt là phái nữ, bởi sự lấp lánh và sang trọng mà nó mang lại. Có rất nhiều kiểu đính đá khác nhau, từ đơn giản đến cầu kỳ, tạo nên sự đa dạng trong thiết kế.
- Các kiểu đính đá phổ biến:
- Đính một viên đá chủ (Solitaire): Đây là kiểu đính đá kinh điển và được ưa chuộng nhất. Viên đá chủ (thường là kim cương) được đặt ở vị trí trung tâm của nhẫn, thu hút mọi ánh nhìn.
- Đính đá tấm (Pavé): Nhiều viên đá nhỏ được đính sát nhau trên bề mặt thân nhẫn, tạo hiệu ứng lấp lánh như một “tấm thảm” đá quý.
- Đính đá Halo: Viên đá chủ được bao quanh bởi một hoặc nhiều vòng đá nhỏ hơn, giúp tăng kích thước và độ sáng của viên đá chủ.
- Đính đá ba viên (Three-stone): Ba viên đá (thường có kích thước khác nhau) được đặt cạnh nhau trên thân nhẫn, tượng trưng cho quá khứ, hiện tại và tương lai.
- Đính đá Channel: Các viên đá được đặt trong một “kênh” rãnh trên thân nhẫn, tạo cảm giác chắc chắn và gọn gàng.
- Lưu ý khi chọn thân nhẫn đính đá:
- Chọn loại đá: Kim cương là lựa chọn phổ biến nhất, nhưng bạn cũng có thể chọn các loại đá quý khác như Ruby, Sapphire, Emerald,… tùy theo sở thích và ngân sách.
- Kích thước đá: Kích thước đá nên cân đối với kích thước ngón tay và tổng thể chiếc nhẫn.
- Cách đính đá: Đảm bảo đá được đính chắc chắn, không bị lỏng lẻo hay dễ rơi.
- Chất lượng chế tác: Kiểm tra kỹ các chi tiết nhỏ để đảm bảo nhẫn được chế tác tinh xảo, không có lỗi.
Thân nhẫn có họa tiết
Nếu bạn là người yêu thích sự độc đáo, cá tính và muốn thể hiện phong cách riêng, thì thân nhẫn có họa tiết sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Các họa tiết trên thân nhẫn không chỉ làm tăng thêm vẻ đẹp mà còn có thể mang những ý nghĩa đặc biệt.
- Các loại họa tiết phổ biến:
- Chạm khắc (Engraving): Các họa tiết được khắc trực tiếp lên bề mặt thân nhẫn, tạo nên những đường nét tinh xảo và sắc nét. Họa tiết khắc có thể là chữ cái, ký hiệu, hoa văn, hình ảnh,…
- Vân (Texture): Bề mặt thân nhẫn được tạo vân bằng các kỹ thuật đặc biệt, tạo hiệu ứng thị giác và xúc giác độc đáo. Các loại vân phổ biến bao gồm vân búa (hammered), vân xước (brushed), vân cát (sandblasted),…
- Hình học: Các họa tiết hình học như đường thẳng, hình vuông, hình tam giác, hình tròn,… được sắp xếp một cách có chủ ý, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và cá tính.
- Hoa lá: Họa tiết hoa lá mang đến vẻ đẹp mềm mại, nữ tính và lãng mạn. Các loại hoa lá thường được sử dụng làm họa tiết trên thân nhẫn bao gồm hoa hồng, hoa cúc, hoa sen, lá cây,…
- Các họa tiết lấy cảm hứng từ thiên nhiên: như sóng biển, vân gỗ, bầu trời,…
- Ý nghĩa của một số họa tiết phổ biến (nếu có):
- Trái tim: Biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.
- Vô cực (Infinity): Tượng trưng cho sự trường tồn, không giới hạn.
- Hoa văn Celtic: Thể hiện sự kết nối, gắn bó.
- Các họa tiết tôn giáo: Mang ý nghĩa tâm linh, tín ngưỡng.
Thân nhẫn thiết kế riêng
Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc nhẫn “không đụng hàng”, thể hiện trọn vẹn cá tính và gu thẩm mỹ của riêng mình, thì thiết kế nhẫn riêng (custom design) chính là “chân ái”.
- Mô tả: Thay vì chọn từ những mẫu nhẫn có sẵn, bạn sẽ được làm việc trực tiếp với các nhà thiết kế và thợ kim hoàn để tạo ra chiếc nhẫn độc nhất vô nhị, từ ý tưởng ban đầu cho đến sản phẩm hoàn thiện. Mọi chi tiết, từ kiểu dáng, chất liệu, loại đá, họa tiết,… đều do bạn quyết định.
- Ưu điểm:
- Độc đáo, không “đụng hàng”: Chiếc nhẫn của bạn sẽ là “phiên bản giới hạn”, không giống với bất kỳ ai khác.
- Thể hiện cá tính: Bạn có thể tự do “vẽ” nên câu chuyện của mình thông qua chiếc nhẫn.
- Phù hợp hoàn hảo: Chiếc nhẫn sẽ được “đo ni đóng giày” cho ngón tay và phong cách của bạn.
- Giá trị tinh thần: Chiếc nhẫn không chỉ là món trang sức mà còn là “kỷ vật” chứa đựng những ý nghĩa, cảm xúc đặc biệt.
- Quy trình:
- Tư vấn ý tưởng: Bạn sẽ chia sẻ mong muốn, sở thích, phong cách, câu chuyện,… với nhà thiết kế.
- Phác thảo: Dựa trên ý tưởng của bạn, nhà thiết kế sẽ phác thảo các mẫu nhẫn khác nhau để bạn lựa chọn.
- Chọn chất liệu, đá quý, họa tiết: Bạn sẽ quyết định chất liệu làm thân nhẫn, loại đá quý, kích thước, màu sắc, kiểu cắt, các họa tiết trang trí,…
- Chế tác: Sau khi thống nhất bản thiết kế cuối cùng, các thợ kim hoàn sẽ bắt tay vào chế tác chiếc nhẫn của bạn.
- Hoàn thiện và giao sản phẩm: Bạn sẽ nhận được chiếc nhẫn “trong mơ” của mình.
- Chi phí: Thiết kế nhẫn riêng thường có chi phí cao hơn so với mua nhẫn sản xuất hàng loạt, do tốn nhiều thời gian, công sức và kỹ thuật hơn.
- Thời gian hoàn thành: Thời gian hoàn thành một chiếc nhẫn thiết kế riêng thường lâu hơn so với mua nhẫn có sẵn, tùy thuộc vào độ phức tạp của thiết kế và tay nghề của thợ.
Hướng Dẫn Chọn Size Thân Nhẫn
Việc chọn đúng size nhẫn là vô cùng quan trọng, không chỉ để đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại cảm giác thoải mái khi đeo. Một chiếc nhẫn quá chật sẽ gây khó chịu, cản trở lưu thông máu, trong khi nhẫn quá rộng lại dễ bị rơi mất.
Cách đo size nhẫn tại nhà
Có nhiều cách để đo size nhẫn tại nhà, nhưng đây là 2 phương pháp đơn giản và chính xác nhất mà bạn có thể áp dụng:
Cách 1: Dùng thước dây hoặc mảnh giấy và thước kẻ
- Chuẩn bị:
- Một đoạn dây mềm (hoặc mảnh giấy dài khoảng 10cm, rộng 1cm).
- Thước kẻ (loại có chia milimet).
- Bút.
- Thực hiện:
- Quấn dây (hoặc giấy) quanh ngón tay bạn muốn đeo nhẫn, đảm bảo vừa khít, không quá chặt cũng không quá lỏng.
- Đánh dấu điểm giao nhau của hai đầu dây (hoặc giấy).
- Dùng thước kẻ đo chiều dài đoạn dây (hoặc giấy) từ điểm đầu đến điểm đánh dấu (tính bằng milimet).
- Ghi lại kết quả và đối chiếu với bảng size nhẫn chuẩn (mình sẽ cung cấp ở phần sau).
Cách 2: Dùng một chiếc nhẫn có sẵn
- Chuẩn bị:
- Một chiếc nhẫn bạn đang đeo vừa vặn ở ngón tay muốn đo.
- Thước kẻ (loại có chia milimet).
- Thực hiện:
- Đặt chiếc nhẫn lên thước kẻ, đo đường kính bên trong của nhẫn (tính bằng milimet). Lưu ý đo phần rộng nhất của vòng tròn bên trong nhẫn.
- Ghi lại kết quả và đối chiếu với bảng size nhẫn.
Xem thêm: Cách đo size nhẫn đơn giản, hiệu quả và chính xác
Bảng size nhẫn chuẩn
Đường kính trong (mm) | Chu vi ngón tay (mm) | Size nhẫn (Việt Nam/Châu Á) | Size nhẫn (US/Canada) |
---|---|---|---|
14.5 | 45.6 | 7 | 3.5 |
14.9 | 46.8 | 8 | 4 |
15.3 | 48.0 | 9 | 4.5 |
15.7 | 49.3 | 10 | 5 |
16.1 | 50.6 | 11 | 5.5 |
16.5 | 51.8 | 12 | 6 |
16.9 | 53.1 | 13 | 6.5 |
17.3 | 54.4 | 14 | 7 |
17.7 | 55.7 | 15 | 7.5 |
18.1 | 56.9 | 16 | 8 |
18.5 | 58.2 | 17 | 8.5 |
18.9 | 59.5 | 18 | 9 |
19.3 | 60.8 | 19 | 9.5 |
19.7 | 62.1 | 20 | 10 |
20.1 | 63.3 | 21 | 10.5 |
20.5 | 64.6 | 22 | 11 |
Lưu ý: Bảng size nhẫn có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và khu vực. Đây là bảng size nhẫn phổ biến tại Việt Nam. Khi mua nhẫn, bạn nên hỏi nhân viên tư vấn để chọn size chính xác nhất.
Lưu ý khi chọn size nhẫn
- Thời điểm đo: Nên đo size nhẫn vào cuối ngày, khi ngón tay có kích thước lớn nhất. Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến kích thước ngón tay, nên tránh đo khi tay quá lạnh hoặc quá nóng.
- Độ dày của thân nhẫn: Thân nhẫn dày hơn sẽ cần size lớn hơn một chút so với thân nhẫn mỏng.
- Khớp ngón tay: Nếu khớp ngón tay của bạn to hơn phần gốc ngón tay, hãy đo cả hai vị trí và chọn size lớn hơn.
- Nếu phân vân giữa hai size: Nên chọn size lớn hơn để đảm bảo sự thoải mái.
- Đeo thử: Cách tốt nhất để biết size nhẫn có vừa vặn hay không là đeo thử trực tiếp.
Bí Quyết Chọn Thân Nhẫn Phù Hợp
Việc chọn được một chiếc nhẫn ưng ý không chỉ dừng lại ở việc chọn kiểu dáng và size nhẫn vừa vặn. Còn rất nhiều yếu tố khác mà bạn cần cân nhắc để có thể “rinh” về một “người bạn đồng hành” hoàn hảo.
Chọn theo chất liệu
Việc lựa chọn chất liệu thân nhẫn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Sở thích cá nhân: Bạn thích vẻ đẹp sang trọng của vàng, sự hiện đại của vàng trắng, hay sự bền bỉ của bạch kim?
- Ngân sách: Mỗi loại chất liệu có mức giá khác nhau, hãy chọn loại phù hợp với khả năng tài chính của bạn.
- Độ bền: Nếu bạn muốn một chiếc nhẫn có thể “trường tồn” cùng thời gian, hãy ưu tiên các chất liệu như bạch kim, titan, tungsten.
- Phong cách: Chất liệu nhẫn cũng góp phần thể hiện phong cách của bạn. Ví dụ, vàng phù hợp với phong cách cổ điển, trong khi vàng trắng và titan lại phù hợp với phong cách hiện đại.
- Hoạt động thường ngày: Tính chất công việc và các hoạt động thường ngày cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn chất liệu của nhẫn. Ví dụ: Các công việc cần sự tỉ mỉ, hoạt động nhiều ở tay thì nên chọn nhẫn có độ bền cao, kiểu dáng đơn giản
Tư vấn:
- Nếu bạn có ngân sách dư dả và yêu thích sự sang trọng, đẳng cấp: Bạch kim là lựa chọn tuyệt vời.
- Nếu bạn muốn một chiếc nhẫn bền, đẹp, giá cả phải chăng: Vàng 18K là một gợi ý không tồi.
- Nếu bạn thích phong cách hiện đại, trẻ trung: Vàng trắng sẽ là “chân ái” của bạn.
- Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc muốn tiết kiệm chi phí: Bạc, titan, thép không gỉ là những lựa chọn đáng cân nhắc.
Chọn theo kiểu dáng
Kiểu dáng thân nhẫn cũng quan trọng không kém chất liệu. Hãy chọn kiểu dáng phù hợp với:
- Phong cách cá nhân: Bạn là người đơn giản, tinh tế hay cá tính, thích sự nổi bật?
- Dáng ngón tay:
- Ngón tay ngắn: Nên chọn thân nhẫn mảnh, kiểu dáng đơn giản, có thể đính đá nhỏ để tạo cảm giác ngón tay dài hơn.
- Ngón tay dài: Có thể thoải mái lựa chọn các kiểu dáng khác nhau, từ thân nhẫn trơn đến đính đá cầu kỳ.
- Ngón tay to: Nên chọn thân nhẫn có bản vừa phải, không quá dày cũng không quá mỏng, có thể đính đá để tạo điểm nhấn.
- Ngón tay nhỏ: Nên chọn thân nhẫn mảnh, kiểu dáng thanh thoát.
Tư vấn:
- Nếu bạn yêu thích sự đơn giản, thanh lịch: Thân nhẫn trơn hoặc đính một viên đá chủ (solitaire) sẽ là lựa chọn hoàn hảo.
- Nếu bạn muốn một chiếc nhẫn lấp lánh, sang trọng: Thân nhẫn đính đá pavé hoặc halo sẽ giúp bạn tỏa sáng.
- Nếu bạn cá tính, thích sự độc đáo: Hãy thử các kiểu thân nhẫn có họa tiết hoặc thiết kế riêng.
Chọn theo phong thủy
Nếu bạn quan tâm đến phong thủy, việc chọn nhẫn cũng có thể tuân theo một số nguyên tắc nhất định để mang lại may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Hãy chọn màu sắc và chất liệu theo mệnh:
- Mệnh Kim: Hợp với vàng, bạch kim, bạc.
- Mệnh Mộc: Hợp với các loại đá có màu xanh lá cây (Emerald, Peridot,…).
- Mệnh Thủy: Hợp với vàng trắng, bạch kim, các loại đá có màu xanh nước biển (Sapphire, Aquamarine,…).
- Mệnh Hỏa: Hợp với vàng, các loại đá có màu đỏ, hồng, tím (Ruby, Garnet, Amethyst,…).
- Mệnh Thổ: Hợp với vàng, các loại đá có màu vàng, nâu (Citrine, Topaz,…).

Chọn theo ngân sách
Đây là yếu tố quan trọng không kém. Trước khi “lên đường” tìm kiếm chiếc nhẫn trong mơ, hãy xác định rõ bạn có thể chi bao nhiêu tiền cho nó.
- Nếu ngân sách hạn chế: Bạn có thể chọn nhẫn làm từ bạc, thép không gỉ, titan, vàng 10K hoặc nhẫn đính đá nhân tạo.
- Nếu ngân sách trung bình: Bạn có thể chọn nhẫn vàng 14K, 18K, vàng trắng hoặc nhẫn đính đá bán quý.
- Nếu ngân sách dư dả: Bạn có thể chọn nhẫn bạch kim, nhẫn đính kim cương hoặc các loại đá quý hiếm khác.
Lời khuyên: Đừng ngại ngần chia sẻ ngân sách của bạn với nhân viên tư vấn tại cửa hàng trang sức. Họ sẽ giúp bạn tìm được chiếc nhẫn phù hợp nhất.
Cách Bảo Quản Thân Nhẫn Luôn Bền Đẹp
Để chiếc nhẫn của bạn luôn sáng đẹp như mới và “đồng hành” cùng bạn trong thời gian dài, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng.
Vệ sinh thân nhẫn định kỳ
- Chuẩn bị:
- Nước ấm.
- Xà phòng dịu nhẹ (nước rửa chén, sữa tắm,…).
- Bàn chải đánh răng lông mềm.
- Khăn mềm, sạch.
- Thực hiện:
- Pha loãng xà phòng với nước ấm.
- Ngâm nhẫn trong dung dịch khoảng 5-10 phút.
- Dùng bàn chải chải nhẹ nhàng các mặt của thân nhẫn, đặc biệt là các khe, kẽ (nếu có).
- Rửa sạch nhẫn dưới vòi nước ấm.
- Lau khô nhẫn bằng khăn mềm.
Lưu ý:
- Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh, có tính ăn mòn cao.
- Không chà xát quá mạnh, tránh làm trầy xước nhẫn.
- Đối với nhẫn đính đá, cần vệ sinh cẩn thận hơn để tránh làm lỏng đá.
Tránh va đập mạnh
Dù nhẫn của bạn có được làm từ chất liệu bền đến đâu, việc va đập mạnh cũng có thể gây ra những hư hỏng không đáng có, như móp méo, trầy xước, thậm chí là gãy vỡ.
- Khi làm việc nặng, chơi thể thao, hoặc làm các công việc có nguy cơ va đập cao: Nên tháo nhẫn ra để bảo vệ.
- Khi đi ngủ: Cũng nên tháo nhẫn để tránh va đập vào các vật cứng.
Không để thân nhẫn tiếp xúc với hóa chất
Các loại hóa chất như chất tẩy rửa, mỹ phẩm, nước hoa, keo xịt tóc,… có thể làm xỉn màu, ăn mòn hoặc làm hỏng lớp mạ của nhẫn.
- Khi làm việc nhà, rửa chén, giặt đồ, trang điểm,…: Nên tháo nhẫn ra.
- Tránh để nhẫn tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất.
- Khi xịt nước hoa, keo xịt tóc,…: Nên xịt trước khi đeo nhẫn.
Cách bảo quản riêng cho từng loại vật liệu
- Vàng:
- Vệ sinh định kỳ bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ.
- Có thể dùng kem đánh răng (loại không có hạt) để làm sáng vàng.
- Bảo quản trong hộp riêng, tránh để chung với các loại trang sức khác để tránh trầy xước.
- Bạc:
- Vệ sinh bằng nước rửa chén hoặc kem đánh răng.
- Có thể dùng khăn lau bạc chuyên dụng để làm sáng bóng.
- Bảo quản trong hộp kín, có thể thêm một miếng bông gòn hoặc vải mềm để hút ẩm.
- Bạch kim:
- Vệ sinh bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ.
- Có thể dùng bàn chải lông mềm để chải sạch các vết bẩn.
- Bảo quản trong hộp riêng, tránh va đập.
- Titan, thép không gỉ, tungsten:
- Vệ sinh bằng nước ấm và xà phòng.
- Không cần bảo quản quá cầu kỳ.
Các Câu Hỏi Liên Quan
Đây là một chuyên mục mình rất tâm đắc, ở đây, chúng mình sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp, “ngứa ngáy” của các bạn về nhẫn, đặc biệt là thân nhẫn nha!
Thân nhẫn bị xỉn màu phải làm sao?
Đây là tình trạng mà rất nhiều bạn gặp phải, đặc biệt là với nhẫn bạc. Đừng quá lo lắng nhé, vì chúng ta có rất nhiều cách “cứu cánh” nè!
- Nguyên nhân:
- Bạc: Bạc bị xỉn màu là do phản ứng hóa học với lưu huỳnh có trong không khí, mồ hôi, hoặc các chất hóa học.
- Vàng: Vàng nguyên chất không bị xỉn màu, nhưng vàng trang sức (18K, 14K, 10K) có thể bị xỉn nhẹ do các kim loại khác trong hợp kim bị oxy hóa.
- Vàng trắng: Lớp mạ Rhodium bên ngoài bị mòn đi, làm lộ ra màu vàng nhạt của hợp kim.
- Cách xử lý (tùy thuộc vào chất liệu):
- Bạc:
- Dùng kem đánh răng (loại không có hạt) chà nhẹ lên bề mặt nhẫn, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Ngâm nhẫn trong dung dịch nước rửa chén pha loãng, sau đó dùng bàn chải mềm chải sạch.
- Sử dụng khăn lau bạc chuyên dụng.
- Đem đến các cửa hàng trang sức uy tín để được làm sáng bóng lại.
- Vàng:
- Vệ sinh bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ.
- Có thể dùng kem đánh răng (loại không có hạt) để làm sáng.
- Đem đến cửa hàng trang sức để được đánh bóng chuyên nghiệp.
- Vàng trắng:
- Đem đến cửa hàng trang sức để được mạ lại lớp Rhodium.
- Lưu ý: Với các loại nhẫn khác, bạn có thể làm tương tự như với nhẫn vàng hoặc tham khảo các cách bảo quản riêng cho từng loại nhé
- Bạc:
Có nên mua nhẫn có thân quá mỏng không?
Nhẫn có thân quá mỏng thường trông rất thanh thoát, nhẹ nhàng và tinh tế. Tuy nhiên, “cái gì quá cũng không tốt”, và nhẫn thân mỏng cũng vậy.
- Ưu điểm:
- Thanh thoát, nhẹ nhàng: Tạo cảm giác thoải mái khi đeo, không bị vướng víu.
- Tinh tế: Phù hợp với những người thích phong cách đơn giản, không cầu kỳ.
- Giá thành rẻ hơn: Do sử dụng ít vật liệu hơn.
- Nhược điểm:
- Dễ bị méo mó, biến dạng: Chỉ cần một va đập nhẹ cũng có thể làm nhẫn bị cong vênh.
- Dễ bị gãy: Nếu tác động lực quá mạnh, nhẫn có thể bị gãy.
- Khó giữ đá (nếu có): Đá dễ bị lỏng lẻo hoặc rơi ra ngoài.
- Không phù hợp với hoạt động cần vận động tay nhiều
Lời khuyên: Nếu bạn thích kiểu dáng thanh mảnh, hãy chọn nhẫn có thân mỏng vừa phải, chất liệu cứng cáp (như bạch kim, titan) và được chế tác tỉ mỉ.
Làm thế nào để biết thân nhẫn có phải vàng thật không?
Đây là câu hỏi mà rất nhiều người băn khoăn khi mua nhẫn vàng. Có một số cách kiểm tra đơn giản mà bạn có thể thực hiện tại nhà:
- Dựa vào ký hiệu: Như mình đã nói ở trên, nhẫn vàng thật thường có ký hiệu cho biết hàm lượng vàng (24K, 18K, 750, 14K, 585, 10K, 417).
- Thử bằng nam châm: Vàng thật không bị nam châm hút.
- Thử bằng axit: Vàng thật không bị axit nitric ăn mòn (cách này không nên tự thực hiện tại nhà).
- Quan sát màu sắc: Vàng thật có màu vàng đặc trưng, không bị xỉn màu hoặc bong tróc.
Tuy nhiên, cách chính xác nhất vẫn là mang nhẫn đến các cửa hàng trang sức uy tín để được kiểm tra bằng máy quang phổ.
Làm sao để chọn nhẫn cưới làm của hồi môn?
Nhẫn cưới làm của hồi môn không chỉ là món trang sức đơn thuần mà còn mang giá trị tinh thần và văn hóa sâu sắc, tượng trưng cho sự sung túc, may mắn và hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ. Vì vậy, việc lựa chọn cần được cân nhắc kỹ lưỡng hơn so với nhẫn cưới thông thường.
- Giá trị truyền thống:
- Ý nghĩa: Của hồi môn thể hiện sự quan tâm, yêu thương và lời chúc phúc của cha mẹ dành cho con gái trước khi về nhà chồng.
- Văn hóa: Tùy theo phong tục tập quán của từng vùng miền, gia đình mà của hồi môn có thể khác nhau. Tuy nhiên, nhẫn cưới thường là món đồ không thể thiếu.
- Giá trị vật chất:
- Chất liệu: Nên chọn nhẫn làm từ vàng ta (24K) hoặc vàng tây (18K) để đảm bảo giá trị và khả năng giữ giá theo thời gian.
- Kiểu dáng: Nên chọn kiểu dáng đơn giản, tinh tế, không lỗi mốt, có thể đính đá quý (kim cương, ruby, sapphire,…) để tăng thêm giá trị.
- Trọng lượng: Tùy theo điều kiện kinh tế của gia đình, có thể chọn nhẫn có trọng lượng phù hợp (thường từ 1 chỉ đến 5 chỉ).
- Khả năng giữ giá:
- Vàng 24K: Có giá trị cao nhất và giữ giá tốt nhất, nhưng thường không được dùng làm thân nhẫn do quá mềm.
- Vàng 18K: Là lựa chọn phổ biến, vừa có giá trị vừa có độ bền cao, thích hợp làm nhẫn cưới.
- Sự khác biệt so với nhẫn cưới thông thường:
- Nhẫn cưới thông thường: Chú trọng đến kiểu dáng, sở thích của cô dâu chú rể, có thể chọn các chất liệu khác nhau (vàng trắng, bạch kim,…).
- Nhẫn cưới làm của hồi môn: Chú trọng đến giá trị truyền thống, giá trị vật chất và khả năng giữ giá, thường chọn vàng ta hoặc vàng tây.
Lời khuyên:
- Nên chọn nhẫn tại các cửa hàng trang sức uy tín, có giấy tờ đảm bảo chất lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Nên tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm (ông bà, cha mẹ,…) để chọn được chiếc nhẫn phù hợp nhất.
- Nếu có điều kiện, có thể chọn nhẫn đôi (cho cô dâu và chú rể) để tăng thêm ý nghĩa gắn kết.
Xem thêm:
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá đầy thú vị về thân nhẫn rồi, phải không nào? Thân nhẫn giữ vai trò và những bí mật thú vị rồi. Mình tin chắc rằng, sau khi đã có đầy đủ kiến thức này, các bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi lựa chọn cho mình một chiếc nhẫn ưng ý, phù hợp với phong cách, sở thích và “hầu bao” của mình.
Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nha. Mình luôn sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của các bạn. Cuối cùng, xin chúc tất cả các bạn luôn lung linh, tỏa sáng và tìm được chân ái của mình trong thế giới nhẫn đầy sắc màu!

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.