Vàng 24K là gì? Tìm hiểu vàng ta 9999 và cách nhận biết

Thứ hai, 07/04/2025, 15:56 (GMT+7)

Những bạn yêu thích trang sức hay có ý định đầu tư vào vàng chắc hẳn đã từng nghe đến vàng 24K. Nhưng liệu các bạn có thực sự hiểu rõ về loại vàng đặc biệt này? Đừng lo, bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn tất tần tật thông tin, từ định nghĩa, đặc điểm, so sánh với các loại vàng khác, đến cả những bí kíp chọn vàng 24K chuẩn không cần chỉnh. Cùng mình khám phá nhé!

Vàng 24K là gì? Giải mã “vàng ròng” và những tên gọi khác

Định nghĩa vàng 24K

Vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, đạt đến 99.99%. Điều này có nghĩa là trong 100 phần vàng, thì có đến 99.99 phần là vàng nguyên chất, và chỉ có 0.01% là các tạp chất kim loại khác (không đáng kể). Vì vậy, vàng 24K còn được gọi là vàng ròng, hay vàng nguyên chất.

Vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, đạt đến 99.99%
Vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, đạt đến 99.99%

Vàng 24K, vàng 9999, vàng ta, vàng ròng có phải là một?

Chắc chắn rồi! Vàng 24K, vàng 9999, vàng ta, và vàng ròng đều là những tên gọi khác nhau của cùng một loại vàng có độ tinh khiết 99.99%.

  • Vàng 9999: Tên gọi này xuất phát từ chính con số biểu thị độ tinh khiết của vàng (99.99%).
  • Vàng ta: Đây là cách gọi quen thuộc của người Việt Nam, có lẽ bắt nguồn từ thời xưa, khi vàng được sử dụng chủ yếu dưới dạng nén, thỏi, miếng.
  • Vàng ròng: Vì đây là vàng nguyên chất.
Vàng 24K, vàng 9999, vàng ta, và vàng ròng đều là những tên gọi khác nhau của cùng một loại vàng
Vàng 24K, vàng 9999, vàng ta, và vàng ròng đều là những tên gọi khác nhau của cùng một loại vàng

Karat (K) là gì? Cách tính hàm lượng vàng

Karat (K) là đơn vị quốc tế dùng để đo độ tinh khiết của vàng và các hợp kim của vàng. Thang đo Karat được chia thành 24 phần, với vàng 24K là loại vàng tinh khiết nhất (99.99% vàng).

Cách tính hàm lượng vàng dựa trên số Karat:

Hàm lượng vàng (%) = (Số Karat / 24) * 100

Ví dụ:

  • Vàng 18K: (18 / 24) * 100 = 75% vàng
  • Vàng 14K: (14 / 24) * 100 = 58.3% vàng
  • Vàng 10K: (10 / 24) * 100 = 41.7% vàng
Bảng tính hàm lượng vàng karat
Bảng tính hàm lượng vàng karat

Đặc điểm của vàng 24K: Nhận biết “vàng chuẩn” qua các yếu tố nào?

Để nhận biết vàng 24K “chuẩn”, các bạn có thể dựa vào những đặc điểm nổi bật sau đây:

Màu sắc và độ sáng

Vàng 24K sở hữu màu vàng ánh kim đậm, rực rỡ và vô cùng đặc trưng. Màu sắc này khác biệt hoàn toàn so với các loại vàng hợp kim khác (như vàng 18K, vàng 14K) thường có màu nhạt hơn do chứa tỷ lệ vàng nguyên chất thấp hơn.

Vàng 24K sở hữu màu vàng ánh kim đậm, rực rỡ và vô cùng đặc trưng
Vàng 24K sở hữu màu vàng ánh kim đậm, rực rỡ và vô cùng đặc trưng

Độ mềm dẻo và khả năng gia công

Vàng 24K có tính chất rất mềm và dẻo. Chỉ cần một lực tác động nhẹ, các bạn đã có thể dễ dàng uốn cong hoặc tạo hình cho miếng vàng. Tuy nhiên, cũng chính vì đặc tính này mà vàng 24K ít khi được sử dụng để chế tác thành các món trang sức cầu kỳ, nhiều chi tiết, bởi chúng rất dễ bị biến dạng, móp méo trong quá trình sử dụng.

Vàng 24K có tính chất rất mềm và dẻo, chỉ cần một lực tác động nhẹ đã có thể dễ dàng uốn cong hoặc tạo hình cho miếng vàng
Vàng 24K có tính chất rất mềm và dẻo, chỉ cần một lực tác động nhẹ đã có thể dễ dàng uốn cong hoặc tạo hình cho miếng vàng

Độ bền và khả năng chống oxy hóa

Vàng 24K có độ bền vượt trội theo thời gian. Vàng nguyên chất không bị oxy hóa, không bị xỉn màu, gỉ sét hay ăn mòn trong điều kiện môi trường bình thường. Nhờ vậy, vàng 24K luôn giữ được vẻ đẹp sáng bóng và giá trị vốn có.

Giá trị và tính thanh khoản

Trong tất cả các loại vàng, vàng 24K luôn có giá trị cao nhất do độ tinh khiết tuyệt đối. Bên cạnh đó, vàng 24K còn có tính thanh khoản rất cao, nghĩa là các bạn có thể dễ dàng mua bán, trao đổi vàng ở bất cứ đâu, bất cứ lúc nào. Đây là một lợi thế lớn của vàng 24K, đặc biệt đối với những ai có nhu cầu đầu tư hoặc tích trữ.

Trong tất cả các loại vàng, vàng 24K luôn có giá trị cao nhất do độ tinh khiết tuyệt đối
Trong tất cả các loại vàng, vàng 24K luôn có giá trị cao nhất do độ tinh khiết tuyệt đối

So sánh vàng 24K với các loại vàng phổ biến khác: 18K, 14K, 10K

Để giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn loại vàng phù hợp với nhu cầu, mình sẽ so sánh vàng 24K với các loại vàng phổ biến khác như 18K, 14K và 10K.

Bảng so sánh tổng quan (độ tinh khiết, màu sắc, độ cứng, giá trị, ứng dụng)

Loại vàngĐộ tinh khiết (%)Màu sắcĐộ cứngGiá trịỨng dụng
Vàng 24K99.99Vàng ánh kim đậm, rực rỡRất mềmCao nhấtThường được dùng để đầu tư, tích trữ (dưới dạng vàng miếng, vàng thỏi) hoặc làm quà tặng có giá trị.
Vàng 18K75Vàng nhạt hơn so với vàng 24KCứng hơnThấp hơn vàng 24KPhổ biến trong chế tác trang sức (nhẫn, dây chuyền, bông tai…) do có độ bền cao, dễ gia công và có nhiều màu sắc lựa chọn.
Vàng 14K58.3Vàng nhạt hơn so với vàng 18KCứng hơnThấp hơn vàng 18KCũng được dùng nhiều trong chế tác trang sức, đặc biệt là các loại trang sức có thiết kế tinh xảo, cần độ bền cao.
Vàng 10K41.7Vàng nhạt nhất trong các loại vàng nàyCứng nhấtThấp nhất trong các loại vàng nàyThường được dùng để làm các loại trang sức giá rẻ, hoặc các chi tiết nhỏ trong các món trang sức cao cấp hơn.

Nên chọn loại vàng nào cho mục đích sử dụng nào? (trang sức, đầu tư, tích trữ,…)

Việc lựa chọn loại vàng nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng và khả năng tài chính. Dưới đây là một vài gợi ý:

  • Trang sức vàng: Nếu ưu tiên độ bền, khả năng chống trầy xước và sự đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, các bạn nên chọn vàng 18K hoặc 14K.
  • Đầu tư, tích trữ: Vàng 24K là lựa chọn lý tưởng nhất để đầu tư hoặc tích trữ lâu dài.
  • Của hồi môn: Vàng 24K (vàng miếng, vàng thỏi) thường được chọn làm của hồi môn vì giá trị cao và ý nghĩa về sự sung túc, may mắn. Ngoài ra, các bạn cũng có thể chọn trang sức vàng 18K tùy theo sở thích và điều kiện kinh tế.
Vàng 24K thường được chọn làm của hồi môn vì giá trị cao và ý nghĩa
Vàng 24K thường được chọn làm của hồi môn vì giá trị cao và ý nghĩa

Xem thêm:

Hy vọng những chia sẻ vừa rồi đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về vàng 24K, loại vàng còn được biết đến với tên gọi vàng ta hay vàng 9999. Việc trang bị kiến thức về đặc điểm và cách nhận biết loại vàng có độ tinh khiết cao này là khá quan trọng, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp khi có nhu cầu mua sắm, tích trữ hay làm quà tặng, nhất là những món trang sức hồi môn giá trị cho ngày trọng đại.

Khi chọn mua trang sức làm từ vàng 24K, bạn cũng nên lưu ý rằng do đặc tính vật lý khá mềm, chúng cần được gìn giữ cẩn thận hơn để tránh bị móp méo hay trầy xước nha. Điều cốt lõi vẫn là tìm đến những địa chỉ kinh doanh vàng bạc đáng tin cậy để đảm bảo mua được sản phẩm đúng tuổi vàng và chất lượng như mong muốn.

Nếu bạn cần thêm tư vấn hoặc đang tìm kiếm các sản phẩm trang sức vàng, đặc biệt là nhẫn cưới, trang sức cưới hay của hồi môn, bạn có thể tham khảo Kim Ngọc Thuỷ. Là thương hiệu trang sức với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực mua bán trang sức vàng, Kim Ngọc Thuỷ luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp những lựa chọn vàng chất lượng, phù hợp với bạn đó.

Với hơn 25 năm kinh nghiệm, chúng tôi tự hào là thương hiệu hàng đầu về nhẫn cưới và nhẫn đính hôn. Bên cạnh những mẫu nhẫn thiết kế tinh tế, chúng tôi còn cung cấp kiến thức hữu ích, giúp khách hàng dễ dàng chịn được mẫu nhẫn phù hợp và đầy ý nghĩa cho ngày trọng đại của mình.

Bài viết liên quan

Đau Ngón Tay Đeo Nhẫn: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Trị

Có bao giờ bạn tự hỏi tại sao ngón tay đeo nhẫn của mình lại biểu tình bằng những cơn đau nhức khó chịu không? Đừng lo lắng, bạn không hề đơn độc đâu. Rất…
Xem chi tiết

Cách Đeo Nhẫn Nam Đẹp: Bí Quyết Khẳng Định Phong Cách Phái Mạnh

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi lựa chọn và tìm cách đeo nhẫn nam đẹp sao cho phù hợp? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc. Nhẫn không chỉ là một món…
Xem chi tiết

Chọn kích thước nhẫn nam: Thoải mái và An toàn

Khi chọn nhẫn nam, bên cạnh kiểu dáng và chất liệu, kích thước chính là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm đeo. Một chiếc nhẫn lý tưởng cần đảm bảo hai tiêu chí…
Xem chi tiết

Sản phẩm liên quan

Xem tất cả

Nhẫn Đính Hôn Paris

Tesst

123,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Đính Hôn - Cầu Hôn

Nhẫn Đính Hôn R481

3,979,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,841,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,143,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
6,958,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn Cưới A155

13,258,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn cưới A154

18,109,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Cưới

Nhẫn Cưới A144

13,832,000

Sản phẩm liên quan

Nhẫn Đính Hôn Paris

Tesst

123,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607

Nhẫn Đính Hôn - Cầu Hôn

Nhẫn Đính Hôn R481

3,979,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,841,000
Nơi nhập dữ liệuVàng 416 10K
Nơi nhập dữ liệuVàng 585 14K
Nơi nhập dữ liệuVàng 750 18K
Nơi nhập dữ liệuVàng 607
5,143,000
Xem thêm sản phẩm
Hỗ Trợ Tư Vấn

Cảm ơn

Đã gửi thông tin thành công. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!